Mật độ công suất là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Mật độ công suất là đại lượng đo công suất phân bố trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích, phản ánh khả năng truyền hoặc sinh công của hệ thống. Đây là chỉ số quan trọng trong kỹ thuật và năng lượng, giúp đánh giá hiệu quả thiết kế và khai thác trên quy mô không gian xác định.

Giới thiệu về mật độ công suất

Mật độ công suất (power density) được định nghĩa là công suất phân bố trên một đại lượng hình học xác định, thường là diện tích bề mặt (W/m²) hoặc thể tích (W/m³). Thước đo này phản ánh khả năng truyền, tản hoặc sinh công của một hệ thống theo quy mô không gian, từ đó trở thành chỉ số nền tảng để so sánh, thiết kế và tối ưu hóa các thiết bị cơ – điện – năng lượng.
Trong thiết bị điện tử hiện đại, mật độ công suất cao cho phép tích hợp nhiều chức năng hơn trong cùng kích thước, nhưng cũng đồng nghĩa với yêu cầu tản nhiệt khắt khe hơn. Ngược lại, trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, chỉ số này giúp đánh giá tiềm năng khai thác điện của một bề mặt (ví dụ: mái nhà lắp tấm quang điện) hay một cánh đồng gió.

Các tổ chức nghiên cứu như NREL thường sử dụng mật độ công suất để so sánh hiệu quả chiếm dụng đất giữa các công nghệ năng lượng. Dữ liệu cho thấy điện gió trên bờ có mật độ công suất trung bình 1–2 W/m², trong khi nhà máy điện hạt nhân đạt tới 2 000–3 000 W/m². Biên độ chênh lệch lớn nhấn mạnh vai trò định lượng của chỉ số này trong quy hoạch năng lượng quốc gia.

Ngữ cảnh ứng dụng Đại lượng hình học Đơn vị chuẩn
Bức xạ mặt trời Diện tích bề mặt W/m²
Pin lithium-ion Thể tích cell W/m³
Cuộn dây cảm ứng Diện tích tiết diện W/m²

Phân loại mật độ công suất

Theo chuẩn IEC 60050, mật độ công suất được phân loại thành hai nhóm chính: mật độ công suất bề mặtmật độ công suất thể tích. Sự phân loại này phản ánh cách năng lượng được truyền hoặc sinh ra trong không gian và quyết định trực tiếp tới phương pháp đo lường, bố trí cảm biến cũng như chiến lược quản lý nhiệt.

  • Mật độ công suất bề mặt (Surface Power Density – SPD) áp dụng cho mọi hiện tượng trong đó năng lượng xuyên qua một mặt, bao gồm bức xạ điện từ, hiệu ứng Hall, truyền nhiệt qua tấm tản nhiệt hay mật độ dòng quang ở bề mặt tiếp nhận.
  • Mật độ công suất thể tích (Volumetric Power Density – VPD) dùng khi năng lượng sinh ra hoặc tiêu tán trong toàn bộ khối vật chất, ví dụ mật độ công suất của lõi động cơ, pin nhiên liệu, lò phản ứng hạt nhân.
Đôi khi, tài liệu kỹ thuật còn xuất hiện khái niệm linear power density (W/m) – mật độ công suất theo chiều dài – cho dây dẫn công suất cao hoặc ống tia âm cực.

Phân biệt đúng loại mật độ công suất giúp chuẩn hóa báo cáo thử nghiệm. Chẳng hạn, chip vi xử lý được mô tả bằng SPD tại mặt bán dẫn, trong khi bộ pin xe điện phải ghi VPD của toàn gói cell để đánh giá rủi ro thoát nhiệt. Chuẩn IEEE 308-2020 §4.3 yêu cầu nhà sản xuất khai báo rõ ràng đơn vị và phương pháp đo đối với từng loại sản phẩm.

Biểu thức toán học

Biểu thức tổng quát cho mật độ công suất bề mặt: Pd=PAP_d = \frac{P}{A}, trong đó PP là công suất (W) và AA là diện tích khảo sát (m²).
Đối với mật độ công suất thể tích, sử dụng: Pv=PVP_v = \frac{P}{V}, với VV là thể tích (m³). Hai phương trình này giả định tính đồng nhất của trường năng lượng trong phạm vi khảo sát; khi trường biến thiên, cần tích phân theo phân bố cục bộ: P=ASdAP = \int_{A} \vec{S}\cdot d\vec{A} hoặc P=Vq(r)dVP = \int_{V} q(\vec{r})\, dV.

Các mô hình nhiệt học tiên tiến thường kết hợp phương trình dẫn nhiệt (Fourier) với mật độ công suất để mô phỏng trường nhiệt bên trong linh kiện: (kT)+Pv=ρcpTt\nabla \cdot (k\nabla T) + P_v = \rho c_p \frac{\partial T}{\partial t}. Tham số kk (hệ số dẫn nhiệt) và ρcp\rho c_p (nhiệt dung riêng) cho phép dự báo nhiệt độ đỉnh (hot-spot) – yếu tố quyết định độ bền của bán dẫn công suất.
Bên cạnh đó, trong thiết kế antenna, vector Poynting S=E×H\vec{S}=\vec{E}\times\vec{H} được dùng tính SPD trực tiếp từ trường điện – từ, cung cấp mô hình điện động học chính xác cho cấu trúc bức xạ tần số cao.

Vai trò của mật độ công suất trong thiết kế kỹ thuật

Trong công nghiệp vi điện tử, định luật Dennard từng cho phép thu nhỏ transistor mà không đổi mật độ công suất. Tuy nhiên, từ công nghệ 45 nm trở đi, điện áp không thể tiếp tục giảm theo tỷ lệ kích thước, dẫn tới hiện tượng “power wall”. Các nhà sản xuất chuyển sang kiến trúc đa nhân, sử dụng vật liệu tản nhiệt graphene-copper và triển khai giải pháp Foveros 3-D stacking để kiểm soát SPD vượt 100 W/cm² trên khuôn.

Trong lĩnh vực hàng không – vũ trụ, mật độ công suất của động cơ turbine khí là chỉ báo hiệu suất khối lượng. Ví dụ, dòng động cơ Rolls-Royce Trent XWB đạt 0,48 kW/kg, giúp A350 tiết kiệm 25 % nhiên liệu so với thế hệ cũ. Tăng mật độ công suất đồng nghĩa rút ngắn chiều dài cánh quạt, giảm khối lượng kết cấu treo và hạ chi phí vận hành.

  • Trong robot công nghiệp: động cơ servo mật độ công suất cao giảm kích thước cánh tay, tăng khả năng gia tốc và cải thiện chính xác lặp.
  • Trong thiết kế nguồn cấp y sinh: bộ chuyển đổi DC-DC mật độ công suất >30 W/cm³ đáp ứng chuẩn IEC 60601 do kích thước và khối lượng implant bị giới hạn.
  • Trong hạ tầng lưu trữ năng lượng: pin thể rắn (solid-state) hướng tới 1 300 Wh/L, qua đó thu hẹp dung sai lắp ráp và giảm chi phí logistics.
Như vậy, mật độ công suất không chỉ là thông số định lượng mà còn liên quan trực tiếp tới chi phí, độ tin cậy và đổi mới công nghệ của sản phẩm.

Ứng dụng Mật độ công suất mục tiêu Giải pháp vật liệu/kiến trúc
Bộ chuyển đổi SiC ≥ 50 kW/L Transistor MOSFET SiC, module ép đúc (press-fit)
Pin trạng thái rắn EV ≥ 1 300 Wh/L Điện cực Li-metal, chất điện phân gốm
Tua-bin micro gas ≥ 0,6 kW/kg Siêu hợp kim Inconel, làm mát kênh in 3-D

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

Mật độ công suất là chỉ số then chốt trong việc đánh giá hiệu quả thiết bị trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành năng lượng, nó phản ánh khả năng chuyển đổi và khai thác năng lượng trên mỗi đơn vị diện tích hoặc thể tích. Trong ngành công nghiệp sản xuất thiết bị, nó quyết định đến kích thước, hiệu suất và khả năng tích hợp.

Trong ngành pin và năng lượng lưu trữ, các công ty như CATLPanasonic Energy không ngừng nghiên cứu để tăng mật độ công suất (W/kg) và mật độ năng lượng (Wh/kg) cho tế bào pin. Điều này giúp giảm kích thước gói pin cho xe điện mà vẫn giữ được hiệu suất cao. Ví dụ, pin thể rắn được kỳ vọng tăng mật độ công suất lên hơn 30% so với pin lithium-ion truyền thống.

Trong điện tử công suất, các bộ chuyển đổi (inverter) sử dụng vật liệu bán dẫn mới như GaN (Gallium Nitride) hay SiC (Silicon Carbide) có thể đạt mật độ công suất lên đến 100 W/in³, giảm thiểu đáng kể thể tích mạch nguồn. Những công nghệ này được áp dụng rộng rãi trong thiết bị bay không người lái (drone), điện thoại thông minh, máy chủ AI và hệ thống truyền động điện trong ô tô.

  • Ngành hàng không: Máy bay thương mại cần động cơ có mật độ công suất cao để tối ưu khối lượng và nhiên liệu. Hệ thống hybrid-electric aviation hiện cũng yêu cầu module pin và biến tần đạt chuẩn công suất/khối lượng nghiêm ngặt.
  • Ngành y sinh: Máy tạo nhịp tim, bơm insulin, thiết bị cấy ghép cần pin và vi mạch có mật độ công suất cao để hoạt động lâu dài mà vẫn đảm bảo kích thước nhỏ gọn.
  • Viễn thông: Thiết bị mạng 5G yêu cầu thiết kế ăng-ten và trạm thu phát có mật độ công suất đủ lớn để truyền tín hiệu ổn định trong vùng phủ hẹp.

Giới hạn và thách thức

Dù mật độ công suất càng cao là một mục tiêu hấp dẫn, song nó kéo theo nhiều giới hạn kỹ thuật. Vấn đề lớn nhất là nhiệt. Khi mật độ công suất tăng, lượng nhiệt tỏa ra trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích cũng tăng theo, gây nguy cơ hỏng hóc, cháy nổ hoặc giảm tuổi thọ linh kiện. Nhiệt độ cao làm tăng điện trở, suy giảm độ bền của vật liệu bán dẫn và phá hủy cấu trúc polymer của tụ điện hay cell pin.

Bên cạnh đó, vật liệu giới hạn khả năng tản nhiệt. Đồng hoặc nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt nhưng giới hạn về trọng lượng, trong khi vật liệu gốm nhẹ hơn nhưng dễ nứt gãy. Một số thách thức khác gồm:

  • Hiệu ứng Joule tăng theo bình phương dòng điện (P=I2RP = I^2R), gây tăng nhanh nhiệt nội sinh.
  • Phóng điện cục bộ trong môi trường cao áp, làm suy giảm lớp cách điện.
  • Hiệu ứng điện từ tương hỗ (mutual inductance) trong mạch chuyển mạch tần số cao.

Để vượt qua các giới hạn này, các kỹ sư cần tối ưu hóa đồng thời 3 yếu tố:

  1. Thiết kế cấu trúc: ví dụ, chuyển từ PCB 2 lớp sang 6 lớp với lớp đế kim loại.
  2. Vật liệu: sử dụng TIM (thermal interface material) thế hệ mới có độ dẫn nhiệt > 6 W/m·K.
  3. Giải pháp làm mát: tích hợp buồng bay hơi (vapor chamber), ống dẫn nhiệt (heat pipe), hoặc vi kênh lưu thông chất lỏng.

Mật độ công suất và hiệu suất năng lượng

Nhiều người nhầm lẫn giữa mật độ công suất và hiệu suất năng lượng. Trong thực tế, hai khái niệm này có liên quan nhưng không đồng nhất. Mật độ công suất đo khả năng tạo hoặc xử lý công suất trên một đơn vị kích thước; trong khi đó, hiệu suất năng lượng (energy efficiency) đo tỉ lệ giữa năng lượng đầu ra hữu ích và năng lượng đầu vào tổng.

Một thiết bị có mật độ công suất cao nhưng hiệu suất thấp sẽ tiêu hao nhiều năng lượng cho tỏa nhiệt, không tối ưu cho các hệ thống đòi hỏi tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, một thiết bị có hiệu suất cao nhưng mật độ công suất thấp có thể chiếm nhiều không gian hoặc nặng nề. Do đó, trong thiết kế hệ thống, cần đồng thời tối ưu:

  • Mật độ công suất (W/m3W/m^3 hoặc W/kgW/kg)
  • Hiệu suất chuyển đổi (η=PoutPin\eta = \frac{P_{out}}{P_{in}})
  • Hệ số tổn thất nhiệt (thermal derating factor)

So sánh giữa các nguồn năng lượng

Mỗi nguồn năng lượng có mật độ công suất đặc trưng riêng, phụ thuộc vào đặc điểm vật lý và công nghệ khai thác. Các nguồn điện phân tán như gió hoặc mặt trời có mật độ công suất thấp hơn rất nhiều so với điện hạt nhân hoặc nhiệt điện than. Bảng dưới đây tổng hợp dữ liệu ước lượng từ Our World in DataNREL:

Nguồn năng lượng Mật độ công suất (W/m²) Ghi chú
Điện hạt nhân 2 000 – 3 000 Nhỏ gọn, ổn định
Nhiệt điện than 500 – 1 000 Hiệu quả cao, nhiều khí thải
Năng lượng mặt trời 150 – 250 Biến thiên theo vùng, mùa
Gió (trên bờ) 1 – 2 Cần diện tích lớn
Gió (ngoài khơi) 3 – 6 Tốt hơn gió trên bờ
Sinh khối 0,5 – 0,8 Hiệu quả thấp, cần nhiều đất

Xu hướng công nghệ nâng cao mật độ công suất

Để tăng mật độ công suất, các công nghệ hiện đại đang tập trung vào cải tiến vật liệu và kiến trúc. Trong lĩnh vực bán dẫn công suất, vật liệu SiC và GaN đang thay thế silicon truyền thống, cho phép hoạt động ở điện áp cao hơn, tần số chuyển mạch lớn hơn, đồng thời giảm tổn hao nhiệt. Các hãng như InfineonNavitas là những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực này.

Trong hệ thống lưu trữ năng lượng, công nghệ pin thể rắn, pin lithium-silicon, và kiến trúc anode không carbon hứa hẹn tăng mật độ công suất lên mức >1 500 Wh/L. Với bộ nguồn di động, IC tích hợp công suất cao như gallium nitride charger đạt 65W trong vỏ sạc nhỏ cỡ ngón tay.

Ngoài ra, các xu hướng nâng cao mật độ công suất bao gồm:

  • Thiết kế 3D: xếp lớp chip, cuộn dây đa lớp, tích hợp mô-đun theo chiều cao.
  • Làm mát chủ động: hệ thống vi kênh, buồng hơi (vapor chamber), lạnh hóa học.
  • Vật liệu tổng hợp: dùng polyme dẫn nhiệt, nano-graphene, composite kim loại-gốm.

Tài liệu tham khảo

  1. National Renewable Energy Laboratory – PV Cell Efficiency
  2. Our World in Data – Power Density of Energy Sources
  3. Infineon – GaN Power Solutions
  4. Tesla – Megapack Energy Storage
  5. CATL – Battery Systems
  6. Rashid, M.H. (2013). Power Electronics: Circuits, Devices and Applications (4th ed.). Pearson Education.
  7. Kraus, J.D., & Carver, K.R. (1998). Electromagnetics (2nd ed.). McGraw-Hill.
  8. Sze, S.M. (2002). Semiconductor Devices: Physics and Technology (2nd ed.). Wiley.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mật độ công suất:

Siêu tụ điện không đối xứng dựa trên graphene/MnO2 và điện cực nanofiber carbon hoạt hóa với mật độ công suất và năng lượng cao Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 21 Số 12 - Trang 2366-2375 - 2011
Tóm tắtSiêu tụ điện không đối xứng với mật độ năng lượng cao đã được phát triển thành công bằng cách sử dụng hợp chất graphene/MnO2 làm điện cực dương và sợi nano carbon hoạt hóa (ACN) làm điện cực âm trong dung dịch điện phân Na2SO4 trung hòa. Nhờ vào khả năng tích trữ điện cao và hiệu suất tuyệt vời c...... hiện toàn bộ
Giới Hạn Hiệu Suất của Pin Quang Điện Hữu Cơ Dịch bởi AI
MRS Bulletin - Tập 30 Số 1 - Trang 28-32 - 2005
Tóm tắtChúng tôi xem xét các giới hạn cơ bản đối với hiệu suất của pin mặt trời hữu cơ, cũng như các phương thức đã được sử dụng để vượt qua nhiều giới hạn này. Cụ thể, việc sử dụng các tiếp giáp đôi và tiếp giáp hỗn hợp lớn, cùng với các tế bào nối tiếp sử dụng vật liệu có chiều dài khuếch tán exciton cao, sẽ được thảo luận. Chúng tôi chỉ ra rằng trong vài năm qua...... hiện toàn bộ
#pin mặt trời hữu cơ #hiệu suất chuyển đổi công suất #tiếp giáp đôi #tiếp giáp hỗn hợp #tế bào nối tiếp
Đánh giá các siêu tụ điện vi điện hóa dựa trên graphene Dịch bởi AI
Electroanalysis - Tập 26 Số 1 - Trang 30-51 - 2014
Tóm tắtSự phát triển nhanh chóng của các thiết bị điện tử thu nhỏ đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn năng lượng vi tích điện có thể sạc lại với hiệu suất cao. Trong số các nguồn khác nhau, siêu tụ điện vi điện hóa hoặc microsupercapacitors cung cấp mật độ công suất cao hơn so với các dạng tương ứng và đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng từ cộng đồng...... hiện toàn bộ
#siêu tụ điện vi điện hóa #graphene #mật độ công suất #công nghệ tùy chỉnh
Lựa chọn thiết bị để hỗ trợ ổn định hệ thống điện khi đấu nối nhà máy điện mặt trời công suất lớn
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 115-119 - 2018
Bài báo nghiên cứu các tác động của nhà máy điện mặt trời có công suất lớn tại khu vực tỉnh Đắk Lắk (quy hoạch năm 2025). Thực hiện mô hình hóa các thiết bị điện, BESS, STATCOM, mô hình toán học của pin mặt trời, cấu trúc lưới điện trên phần mềm PSS/E phù hợp với quy hoạch điện năm 2025. Thực hiện giả định các kịch bản nguy hiểm bằng cách thay đổi cường độ bức xạ mặt trời, mô phỏng các sự cố ngắn ...... hiện toàn bộ
#điện mặt trời #BESS #MPPT #cường độ bức xạ mặt trời #STATCOM #hệ thống điện
NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA MẬT ĐỘ VÀ CÁC CÔNG THỨC BÓN PHÂN ĐẾN SINH TRƯỞNG, NĂNG SUẤT CỦA CÂY ĐẬU TẰM TẠI PHÚ THỌ
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 8 Số 3 - 2022
Thí nghiệm nghiên cứu về mật độ trồng và các công thức bón phân được thực hiện tại xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ nhằm xác định mật độ trồng và công thức bón phân thích hợp cho cây đậu tằm. Thí nghiệm mật độ có 3 công thức: khoảng cách 20 x 30 cm, 25 x 30 cm, 30 x 30 cm. Thí nghiệm công thức bón phân có 3 công thức: 120 kg urê/ha; 10 tấn phân hữu cơ + 100kg urê/ha; 15 tấn phân hữu cơ +...... hiện toàn bộ
#Faba Bean #fertilizer #planting density #Yield
Khảo sát, đánh giá một số thông số vận hành của điện mặt trời lắp mái nối lưới tại khu vực miền trung Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 40-44 - 2017
Điện mặt trời lắp mái nối lưới với những ưu điểm vượt trội của nó ngày càng chứng tỏ khả năng cạnh tranh mạnh mẽ với các nguồn điện truyền thống và Điện mặt trời lắp mái nối lưới sẽ trở thành nguồn cung cấp năng lượng bền vững cho các ngôi nhà thông minh trong tương lai. Bài báo trình bày một số kết quả khảo sát, nghiên cứu về Điện mặt trời lắp mái nối lưới tại khu vực Miền Trung Việt Nam, trong đ...... hiện toàn bộ
#điện mặt trời lắp mái nối lưới #môđun quang điện #bộ biến đổi #công suất đỉnh #lưới phân phối
Giảm thiểu tổn thất công suất thực bằng thuật toán North American Sapsucker Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 143-153 - 2021
Trong bài báo này, thuật toán North American Sapsucker (NAS) đã được đề xuất để giải quyết vấn đề giảm thiểu tổn thất. NAS được thiết kế dựa trên hành vi giao phối của chim hút mật. Chim trống sẽ phát ra một âm thanh đặc trưng để thu hút chim mái. Trong thuật toán đề xuất, chim trống và chim mái là các giải pháp ứng cử. Liên quan đến giá trị của hàm mục tiêu, chim hút mật có sự khác biệt. Trong kh...... hiện toàn bộ
#thuật toán NAS #giảm thiểu tổn thất #chim hút mật #tìm kiếm giải pháp #thuật toán bầy đàn #động lực học #mô hình hóa
Nâng cao hiệu suất của máy phát nhiệt điện linh hoạt dựa trên mực Graphite/NiO thông qua gradient thành phần và quá trình nung NiO nanoparticle Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 58 - Trang 4901-4921 - 2023
Nghiên cứu này hướng tới việc tối ưu hóa mật độ công suất của các máy phát nhiệt điện linh hoạt dựa trên mực Graphite/NiO bằng cách thay đổi nồng độ của các hạt nano oxit niken được nung ở các nhiệt độ khác nhau. Các hạt nano NiO với cấu trúc rỗng, sai lệch vi mô cao, khuyết tật trong cấu trúc tinh thể và độ dẫn điện cao hơn do nhiệt độ nung thay đổi dẫn đến giảm nồng độ và tính di động của các hạ...... hiện toàn bộ
#máy phát nhiệt điện linh hoạt #mực Graphite/NiO #hạt nano oxit niken #mật độ công suất #hệ số Seebeck
Ảnh hưởng của lớp phủ PVD-TiN và CVD-Al2O3 đến lực cắt, độ nhám bề mặt, công suất cắt và nhiệt độ trong quá trình tiện chịu lực của thép AISI H13 Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - - 2022
Nghiên cứu này tập trung vào quá trình tiện chịu lực của thép dụng cụ AISI H13 bằng các công cụ cắt gốm được phủ PVD-TiN và CVD-Al2O3. Trong bối cảnh này, các thử nghiệm tiện chịu lực đã được thực hiện trong điều kiện cắt khô với năm tốc độ cắt khác nhau (120, 165, 210, 255 và 300 m/phút), ba bước tiến khác nhau (0.12, 0.18 và 0.24 mm/vòng), và một chiều sâu cắt không thay đổi là 0.6 mm. Lực cắt c...... hiện toàn bộ
#AISI H13 #lớp phủ PVD-TiN #lớp phủ CVD-Al2O3 #tiện chịu lực #lực cắt #độ nhám bề mặt #công suất cắt #nhiệt độ #mòn công cụ
Phương pháp xác định các khu vực đồng nhất bằng thuật toán mật độ phổ công suất Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 100 - Trang 1009-1019 - 2017
Việc xác định các khu vực đồng nhất là một bước quan trọng để củng cố hệ thống điện chống lại sự lan tỏa tiềm tàng của các sai sót nối tiếp. Nhiệm vụ xử lý này giúp thiết lập các chiến lược ban đầu để triển khai các phương pháp kiểm soát trực tuyến nhằm nâng cao độ tin cậy của hệ thống điện. Trong bối cảnh này, bài báo giới thiệu một phương pháp xác định các khu vực đồng nhất dựa trên thuật toán m...... hiện toàn bộ
#hệ thống điện #lỗi nối tiếp #phương pháp kiểm soát #mật độ phổ công suất #chỉ số đồng nhất
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4